CÓ GÌ TRONG HỘP |
Pin sạc, NP-FZ100, Bộ chuyển nguồn AC, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2) |
SEL2860, Pin sạc, NP-FZ100, Bộ chuyển nguồn AC, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2), Nắp đậy ống kính, Nắp đậy đuôi ống kính |
Ống kính |
NGÀM ỐNG KÍNH |
E-mount |
Cảm biến hình ảnh |
TỈ LỆ KHUNG HÌNH |
3:2 |
|
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG) |
Xấp xỉ 24,2 MP |
|
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG) |
Xấp xỉ 25,3 MP |
|
LOẠI CẢM BIẾN |
Full frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS |
|
HỆ THỐNG CHỐNG BỤI |
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh) |
Ghi hình (ảnh tĩnh) |
ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH |
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony) |
|
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2] |
Full frame 35 mm L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6,0M), APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6,0M), S: 1968 x 1312 (2,6M) |
|
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] |
Full frame 35 mm L: 5328 x 4000 (21M), M: 3488 x 2624 (9,2M), S: 2656 x 2000 (5,3M), APS-C L: 3488 x 2624 (9,2M), M: 2656 x 2000 (5,3M), S: 1744 x 1312 (2,3M) |
|
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [16:9] |
Full frame 35 mm L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8,7M), S: 3008 x 1688 (5,1M), APS-C L: 3936 x 2216 (8,7M), M: 3008 x 1688 (5,1M), S: 1968 x 1112 (2,2M) |
|
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] |
Full frame 35 mm L: 4000 x 4000 (16M), M: 2624 x 2624 (6,9M), S: 2000 x 2000 (4,0M), APS-C L: 2624 x 2624 (6,9M), M: 2000 x 2000 (4,0M), S: 1312 x 1312 (1,7M) |
|
CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
RAW (Nén / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), RAW & JPEG |
|
HIỆU ỨNG ẢNH |
8 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Đơn sắc nhiều tông màu |
|
PHONG CÁCH SÁNG TẠO |
Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen trắng, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6) |
|
CẤU HÌNH ẢNH |
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại |
|
GÓC NHÌN SÁNG TẠO |
|
|
CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG |
Tắt, Tối ưu hóa dải tần động, Dải tần nhạy sáng cao tự động |
|
KHÔNG GIAN MÀU SẮC |
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color |
|
14BIT RAW |
Có |
Ghi hình (phim) |
ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH |
XAVC S |
|
NÉN VIDEO |
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264 |
|
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM |
XAVC S: LPCM 2ch |
|
KHÔNG GIAN MÀU SẮC |
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color |
|
HIỆU ỨNG ẢNH |
7 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao |
|
PHONG CÁCH SÁNG TẠO |
Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen trắng, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6) |
|
CẤU HÌNH ẢNH |
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại |
|
GÓC NHÌN SÁNG TẠO |
|
|
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K) |
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (100 Mb/giây/ 60 Mb/giây) |
|
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD) |
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây) |
|
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) |
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây |
|
CHỨC NĂNG PHIM ẢNH |
Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma |
Hệ thống ghi |
LIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH |
|
|
PHƯƠNG TIỆN |
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II) |
|
KHE CẮM THẺ NHỚ |
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II) |
|
CHẾ ĐỘ QUAY/GHI TRÊN 2 THẺ NHỚ |
|
Giảm nhiễu |
GIẢM NHIỄU |
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây; Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt |
Cân bằng trắng |
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG |
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh |
|
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP |
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt) |
Lấy nét |
Loại lấy nét |
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) |
|
CẢM BIẾN LẤY NÉT |
Cảm biến CMOS Exmor® R |
|
ĐIỂM LẤY NÉT |
Full frame 35mm: 693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 299 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 221 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) |
|
DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT |
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0) |
|
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT |
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus) |
|
KHU VỰC LẤY NÉT |
Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi |
|
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT |
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái) |
|
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
Lấy nét tự động khởi động bằng ánh mắt (chỉ khi lắp LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Điều chỉnh micro cho lấy nét tự động (với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét |
|
ĐÈN AF |
Có (với loại đèn LED tích hợp) |
|
DẢI ĐÈN AF |
Xấp xỉ 0,3 m – xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS) |
|
LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG) |
Lấy nét tự động theo pha |
Độ phơi sáng |
LOẠI ĐO SÁNG |
Đo sáng tương đối cho vùng 1200 |
|
CẢM BIẾN ĐO SÁNG |
Cảm biến CMOS Exmor® R |
|
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG |
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm) |
|
CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG |
Đa điểm, Theo điểm giữa khung hình, Điểm (Chuẩn/Rộng), Trung bình toàn màn hình, Vùng sáng |
|
BÙ SÁNG |
+/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV)) |
|
CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU |
Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash) |
|
KHÓA AE |
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. (Bật/Tắt/Tự động) |
|
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG |
TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)) |
|
ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT) |
Ảnh tĩnh: ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 204800 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới) |
|
CHỤP CHỐNG RUNG. |
Có |
|
LỰA CHỌN CẢNH |
|
Khung ngắm |
LOẠI KHUNG NGẮM |
Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0.39) (XGA OLED) |
|
TỔNG SỐ CHẤM |
2.359.296 điểm ảnh |
|
PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH |
100% |
|
ĐỘ PHÓNG ĐẠI |
Xấp xỉ 0,59x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1) |
|
ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP |
-4,0 đến +3,0m-1 |
|
ĐIỂM MẮT |
Xấp xỉ 20 mm từ thấu kính thị kính, 17,5 mm từ khung thị kính ở -1m-1(chuẩn CIPA) |
|
CHỨC NĂNG HIỂN THỊ |
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, Hỗ trợ MF, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Dùng khung ngắm, Tắt màn hình |
|
LỰA CHỌN TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH KÍNH NGẮM |
Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây |
Màn hình LCD |
LOẠI MÀN HÌNH |
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch) |
|
TỔNG SỐ CHẤM |
921.600 điểm |
|
BẢNG CẢM ỨNG |
Có (Nút chụp cảm ứng / Lấy nét cảm ứng / Bảng cảm ứng / Theo dõi cảm ứng) |
|
KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG |
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng |
|
GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH |
Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ |
|
PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT |
Có, Phóng đại lấy nét (full frame 35 mm: 5,9x / 11,7x, APS-C: 3,8x / 7,7x) |
Các tính năng khác |
PLAYMEMORIES CAMERA APPS™ |
|
|
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT |
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD) |
|
ZOOM KỸ THUẬT SỐ |
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): full frame 35 mm: M: xấp xỉ 1,5x, S: xấp xỉ 2x / APS-C: M: xấp xỉ 1,3x, S: xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): full frame 35 mm: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 6,1x, S: xấp xỉ 8x / APS-C: L: xấp xỉ 4x, M: xấp xỉ 5,2x, S: xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): full frame 35 mm: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x |
|
NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT |
Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký |
|
HẸN GIỜ TỰ CHỤP |
|
|
KHÁC |
Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO TỰ ĐỘNG, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom |
Nút chụp |
LOẠI |
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy |
|
LOẠI MÀN TRẬP |
Màn trập cơ / Màn trập điện tử |
|
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP |
Ảnh tĩnh: Màn trập cơ: 1/4000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Màn trập điện tử: 1/8000 đến 30 giây, Phim (chế độ NTSC) : 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động), Phim (chế độ PAL): 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/25 trong chế độ tốc độ trập chậm tự động) |
|
ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ |
1/160 giây2 |
|
MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC |
Có |
|
CHỤP YÊN LẶNG |
Có (BẬT/TẮT) |
Khả năng ổn định hình ảnh |
LOẠI |
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính) |
|
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG |
5 bước (dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với rung lắc theo trục ngang/dọc. Lắp ống kính ZA Planar T* FE 50 mm F1.4. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu). |
Điều khiển Flash |
LOẠI |
|
|
SỐ HƯỚNG DẪN |
|
|
ĐỘ BAO PHỦ FLASH |
|
|
ĐIỀU KHIỂN |
TTL trước flash[F_DI0181] |
|
BÙ FLASH |
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV) |
|
CHẾ ĐỘ FLASH |
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây3, Đồng bộ tốc độ cao.3 |
|
THỜI GIAN TÁI QUAY VÒNG |
|
|
TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI |
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa |
|
KHÓA MỨC FE |
|
|
ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY |
Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao) |
Drive |
CHẾ ĐỘ CHỤP |
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau |
|
TỐC ĐỘ Ổ ĐĨA LIÊN TỤC (XẤP XỈ TỐI ĐA) |
Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây4 |
|
SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ) |
JPEG Extra fine L: hơn 215 hình4, JPEG Fine L: hơn 223 hình4, JPEG Standard L: hơn 223 hình4, RAW: hơn 115 hình4, RAW & JPEG: hơn 86 hình4, RAW (Không nén): hơn 45 hình4, RAW (Không nén) & JPEG: hơn 39 hình4 |
|
HẸN GIỜ |
Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau |
|
CÔNG NGHỆ CHỤP NHIỀU ẢNH DỊCH CHUYỂN CẢM BIẾN |
|
Phát lại |
CHỤP ẢNH |
|
|
CHẾ ĐỘ |
Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng / thiếu sáng), Xem mục lục; Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Xem lại tự động, Hướng ảnh, Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / XAVC S HD / XAVC S 4K), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm |
Giao diện |
GIAO DIỆN PC |
Mass-storage / MTP |
|
ĐẦU NỐI ĐA NĂNG / MICRO USB |
Tương thích với USB Type-C® SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2) |
|
BLUETOOTH |
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz)) |
|
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG |
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)5 |
|
ĐẦU NỐI MICRÔ |
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi) |
|
ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI |
|
|
ĐẦU NỐI TAI NGHE |
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi) |
|
ĐẦU CẮM BÁNG TAY CẦM DỌC |
|
|
ĐẦU NỐI LAN |
|
|
CÁC CHỨC NĂNG |
Chức năng truyền qua FTP (Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua NFC một chạm, Chia sẻ qua NFC một chạm, Điều khiển bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD |
Âm thanh |
MCRO |
Âm thanh nổi tích hợp |
|
LOA |
Tích hợp, đơn âm |
IN |
TIÊU CHUẨN CÓ THỂ TƯƠNG THÍCH |
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF |
Chức năng tùy chỉnh |
LOẠI |
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt ghi hình tùy chỉnh |
Bù ống kính |
CÀI ĐẶT |
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình |
Nguồn |
PIN KÈM THEO MÁY |
Một bộ pin sạc NP-FZ100 |
|
THỜI LƯỢNG PIN (ẢNH TĨNH) |
Xấp xỉ 680 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 740 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)6 |
|
THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI THỰC TẾ) |
Xấp xỉ 140 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 140 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA) |
|
THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI LIÊN TỤC) |
Xấp xỉ 220 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 215 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA) |
|
SẠC PIN BÊN TRONG |
CÓ |
|
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG KHUNG NGẮM |
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,9 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,5 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS) |
|
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG MÀN HÌNH LCD |
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,7 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 4,6 W (khi lắp ống kính FE 28-60 mm F4-5.6 OSS) |
|
NGUỒN CẤP QUA USB |
CÓ |
Khác |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH |
32 – 104 độ F / 0 – 40 độ C |
Kích cỡ & Trọng lượng |
TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ) |
Xấp xỉ 509 g / Xấp xỉ 1lb 2,0 oz (Chỉ thân máy: Xấp xỉ 424 g / Xấp xỉ 0 lb 15,0 oz) |
|
KÍCH THƯỚC (D X R X C) |
124,0 mm x 71,1 mm x 59,7 mm, 124,0 mm x 71,1 mm x 53,5 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH) / 5 x 2 7/8 x 2 3/8 inch, 5 x 2 7/8 x 2 1/8 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH) |